Giao hàng & thu tiền tại nhà
HÙNG SỸ nhà phân phối ủy quyền xem ngay...
Bảo vệ quyền lợi KH
* Gọi 0914.52.89.89 tư vấn miễn phí
* Đặt hàng tại website
Hungsy.com.vn
(Chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách)
* Tại các Showroom
89 Triệu Nữ Vương
279 Lê Văn Hiến
Thông tin chi tiết (Bán đầy đủ linh phụ kiện chính hãng cho máy)
| Lữu cưa lọng cho inox (bộ 5 lưỡi) | ||||||
| Mã hàng | Tên hiệu | chiều dài lưỡi (mm) | chất liệu | loại | xuât xứ | |
| 2608630663 | T118 AHM - Innox dày trung bình 1.5 - 3 mm (bộ 3 lưỡi) | 59 | Tungsten Carbide | Special for Inox | CH | |
| 2608631017 | T 127 D - Nhôm tấm dày trung bình 3 - 15 mm - ống kim loại phi < 30 mm (bộ 5 lưỡi) | 74 | HSS | Special for Alu | CH | |
| 2608635177 | T 133 A - Giấy carton - thảm - xốp - vải - cao su (bộ 3 lưỡi) | 100 | HCS | Special for Soft Material | CH | |
| 2608633104 | T130 RIFF - Gạch mem mềm - gang (5-15) - cắt thô (bộ ba lưỡi) | 83 | HM/TC | Special for Ceramics | CH | |
| 2608633105 | T 150 Riff - Gạch men mềm - gang (5-10) cắt min (bộ 3 lưỡi) | 83 | HM/TC | Special for Ceramics | CH | |
| Lữu cưa lọng cho sắt (bộ 5 lưỡi) | ||||||
| Mã hàng | Tên hiệu | chiều dài lưỡi (mm) |
chất liệu | loại | xuât xứ | |
| 2608636699 | T121 AF - Sắt tấm 1-3mm | 92 | BIM | Speed for Metal | CH | |
| 2608636705 | T321 AF - Sắt tấm 1-3mm. Sắt ống - nhôm - sợi thủy tinh < 6.5mm | 132 | BIM | Speed for Metal | CH | |
| 2608631013 | T118 A - Sắt tấm dày trung bình 1.5 - 3mm | 67 | HSS | Basic for Metal | CH | |
| 2608631014 | T118 B - Sắt tấm dày trung bình 2.5 - 6mm | 67 | HSS | Basic for Metal | CH | |
| 2608631319 | T318 A- Sắt tấm dày trung bình 1-3mm và ống săt phi <65mm | 106 | HSS | Basic for Metal | CH | |
| LỮU CƯA LỌNG CHO GỖ (BỘ 5 LƯỠI) | ||||||
| Mã hàng | Tên hiệu | chiều dài lưỡi (mm) |
chất liệu | loại | xuât xứ | |
| 2608663751 | T 308 B - gỗ mềm-ván ép 5-50mm | 91 | HCS | Extra-Clean for wood | CH | |
| 2608663868 | T 308 BO- Cắt cung tròn, gỗ mềm-ván ép 5-50mm | 91 | HCS | Extra-Clean for wood | CH | |
| 2608633528 | T 234 X- gỗ mềm 3-65mm -ván ép 1.5-15mm | 91 | HCS | Progressor for wood | CH | |
| 2608630031 | T 101 AO - cắt cung tròn. Gỗ mềm - ván ép 1.5-15mm | 56 | HCS | Clean for wood | CH | |
| 2608630014 | T 101 BR - gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3-10mm | 74 | HCS | Clean for wood | CH | |
| 2608630030 | T 101 B - gỗ mềm - ván ép - MDF - 3- 10mm, ống plastic phi <30mm | 74 | HCS | Clean for wood | CH | |
| 2608630032 | T 101 D - gỗ mềm- ván ép- MDF - 10-45mm | 74 | HCS | Clean for wood | CH | |
| 2608630040 | T 144 D- gỗ mềm 5-50mm- ván ép | 74 | HCS | Speed for wood | CH | |
| 2608630058 | T 244 D- cắt cung tròn, gỗ mềm 5-50mm- ván ép | 74 | HCS | Speed for wood | CH | |
| 2608630033 | T 111 C - gỗ mềm 4-50mm-ván ép | 74 | HCS | Basic for wood | CH | |
| 2608634994 | T 345 XF - gỗ xây dựng cố định, gỗ cứng <65mm, sợi thủy tinh 3-10mm, nhôm và sắt tấm 3-10mm |
106 | BIM | Progressor for wood and Metal | CH | |
Liên hệ ngay với chúng tôi